Có 3 kết quả:
贓物 zāng wù ㄗㄤ ㄨˋ • 赃勿 zāng wù ㄗㄤ ㄨˋ • 赃物 zāng wù ㄗㄤ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tang vật
Từ điển Trung-Anh
(1) booty
(2) stolen property
(2) stolen property
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
tang vật
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) booty
(2) stolen property
(2) stolen property
Bình luận 0