Có 3 kết quả:

贓物 zāng wù ㄗㄤ ㄨˋ赃勿 zāng wù ㄗㄤ ㄨˋ赃物 zāng wù ㄗㄤ ㄨˋ

1/3

Từ điển phổ thông

tang vật

Từ điển Trung-Anh

(1) booty
(2) stolen property

Từ điển phổ thông

tang vật

Từ điển Trung-Anh

(1) booty
(2) stolen property